Thực đơn
Dal Shabet Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | ||
---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | |
THÀNH VIÊN HIỆN TẠI | ||||
Serri | 세리 | Park Mi-yeon | 박미연 | 30 tháng 12, 1994 (25 tuổi) |
Ayoung | 아영 | Cho Ah-young | 조자영 | 9 tháng 3, 1995 (25 tuổi) |
Woohee | 우희 | Bae Woo-hee | 배우희 | 1 tháng 1, 1996 (24 tuổi) |
Yulji | 조가 | Kang Yool-ji | 조가은 | 3 tháng 1, 1996 (24 tuổi) |
Jiha | 강은 | Kim Ji-ha | 강은혜 | 8 tháng 2, 1996 (24 tuổi) |
Subin | 수빈 | Park Subin | 박수빈 | 12 tháng 2, 1994 (26 tuổi) |
THÀNH VIÊN CŨ | ||||
Jiwon | 비키 | Han Ji-won | 강은혜 | 7 tháng 2, 1993 (27 tuổi) |
Shine | 가은 | Lim Shi-ah | 조가은 | 14 tháng 1, 1995 (25 tuổi) |
Minji | 지율 | Lee Min-ji | 양정윤 | 26 tháng 8, 1996 (23 tuổi) |
Jinny | 조가 | Hwang Ji-seol | 강은혜 | 1 tháng 9, 1996 (23 tuổi) |
Solbin | 양정 | Na Sol-bin | 가은가 | 3 tháng 5, 1998 (22 tuổi) |
Semi | 가은 | Yoo Se-mi | 양정윤 | 25 tháng 5, 1998 (22 tuổi) |
Thực đơn
Dal Shabet Thành viênLiên quan
Daley Blind Dal Shabet Dalton Trumbo Dale Carnegie Dallas Dalit Dalton (đơn vị) Dallas Open 2023 - Đơn Dalida Dallas Open 2022 - ĐơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dal Shabet http://dalshabet.com http://isni-url.oclc.nl/isni/0000000459358904 //musicbrainz.org/artist/c50480bd-47b9-4326-ac66-c... https://viaf.org/viaf/7259149619424104010007 https://www.worldcat.org/identities/containsVIAFID...